Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
300 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NAM CAO
     Chí Phèo / Nam Cao .- Tái bản .- H. : Văn học , 2021 .- 326tr ; 21cm
   ISBN: 9786043233742 / 85000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Trước cách mạng tháng 8.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Nam Cao.
   895.9223 NC.CP 2021
    ĐKCB: VN.004480 (Sẵn sàng)  
2. Trạng Quỷnh : truyện tranh . T.370 : Bản di chúc / Kim Khánh tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2018 .- 120tr ; 18cm
/ 10.000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR138.Q 2018
    ĐKCB: VNT.001078 (Sẵn sàng)  
3. Trạng Quỷnh : truyện tranh . T.173 : Con khỉ câm / Kim Khánh tranh và lời .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2013 .- 120tr ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   I. Kim Khánh.
   895.9223 TR138.Q 2013
    ĐKCB: VNT.000331 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG HƯƠNG S.T
     Thánh Gióng / Hoàng Hương .- H. : Nxb. Thời Đại , 2013 .- 223tr ; 15cm .- (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam)
/ 22000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện cổ tích]
   398.209597 S.THH 2013
    ĐKCB: VNT.002752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002753 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG HƯƠNG
     Thạch Sanh / Hoàng Hương s.t .- H. : Nxb. Thời Đại , 2013 .- 223tr ; 16cm .- (Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam)
/ 22000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện cổ tích]
   398.209597 H919H 2013
    ĐKCB: VNT.002750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002751 (Sẵn sàng)  
6. 1001 Truyện cười hay nhất xưa và nay / Nhóm tuyển chọn Tiếu Nhân .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 143tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Truyện cười.  2. Văn học Việt Nam.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002652 (Sẵn sàng)  
7. Tuyển tập truyện cười Bác Ba Phi hay nhất / Nhóm Tiểu Nhân sưu tầm .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2011 .- 143tr. ; 19cm
/ 22.500đ

  1. Truyện cười.  2. Văn học Việt Nam.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002650 (Sẵn sàng)  
8. ĐẶNG VIỆT THỦY
     Bao giờ trái đất che Trăng : Truyện cười / Đặng Việt Thủy .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 202tr. ; 21cm
/ 32000đ

  1. Truyện cười.  2. Văn học Việt Nam.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002649 (Sẵn sàng)  
9. Tú Uyên giáng kiều / Vũ Kim Dũng lời; Phạm Ngọc Tuấn tranh .- H. : Dân trí , 2011 .- 16 tr : tranh màu ; 24 cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
   ISBN: 9786046959267 / 12000 đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện cổ tích]
   I. Vũ Kim Dũng.   II. Phạm Ngọc Tuấn.
   398.209597 T674.UG 2011
    ĐKCB: VNT.002773 (Sẵn sàng)  
10. Sự tích trầu cau .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh màu ; 27cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)(Tủ sách Thiếu nhi)
   ISBN: 9786047800896 / 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện cổ tích]
   398.209597 S865.TT 2013
    ĐKCB: VNT.002802 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002803 (Sẵn sàng)  
11. Sự tích Táo Quân .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh vẽ ; 27cm .- (Tủ sách Thiếu nhi )( Truyện cổ tích Việt Nam)
   ISBN: 9786047800889 / 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Sách thiếu nhi]
   398.209597 S865.TT 2013
    ĐKCB: VNT.002800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002801 (Sẵn sàng)  
12. Mỵ Châu Trọng Thủy .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh màu ; 27cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)(Tủ sách Thiếu nhi)
   ISBN: 9786047801039 / 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện cổ tích]
   398.209597 M955.CT 2013
    ĐKCB: VNT.002798 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002799 (Sẵn sàng)  
13. Ai mua hành tôi .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh vẽ ; 27cm .- (Tủ sách Thiếu nhi )( Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học Việt Nam.  3. {Việt Nam}  4. [Sách thiếu nhi]
   398.209597 A113.MH 2013
    ĐKCB: VNT.002797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002808 (Sẵn sàng)  
14. Ngưu Lang Chức Nữ .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh màu ; 27cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)(Tủ sách Thiếu nhi)
   ISBN: 9786047800841 / 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện cổ tích]
   398.209597 NG942.LC 2013
    ĐKCB: VNT.002806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002807 (Sẵn sàng)  
15. Sự tích hòn Vọng Phu .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 12tr : tranh vẽ ; 27cm .- (Tủ sách Thiếu nhi )( Truyện cổ tích Việt Nam)
   ISBN: 9786047800827 / 10000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.  4. {Việt Nam}  5. [Sách thiếu nhi]
   398.209597 S865.TH 2013
    ĐKCB: VNT.002804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002805 (Sẵn sàng)  
16. Hồ Chí Minh - tên Người là cả một niềm thơ : Tập thơ / Xuân Diệu, Nông Quốc Chấn, Cầm Giang.. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 147tr. ; 20cm
   Kỷ niệm 116 năm ngày sinh Bác Hồ kính yêu
/ 10000đ

  1. Thơ.  2. Hồ Chí Minh.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Cầm Giang.   II. Nông Quốc Chấn.   III. Minh Huệ.   IV. Ngọc Anh.
   895.9221008
    ĐKCB: VNT.002329 (Sẵn sàng)  
17. Sói già muốn nhổ răng : Những chuyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền kể .- H. : Thanh niên , 2010 .- 141tr. ; 19cm
/ 24000đ

  1. Truyện kể.  2. Văn học Việt Nam.  3. Thiếu nhi.
   895.92208
    ĐKCB: VNT.002222 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN KIM LUNG
     Tiếng chim quê : Truyện thơ Đồng thoại / Trần Kim Lung .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 71tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Thơ.  2. Thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.002171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002173 (Sẵn sàng)  
19. MA LÔI
     Truyện cười chọn lọc / Ma Lôi .- H. : Công an nhân dân , 2006 .- 375tr. ; 19cm
/ 37.000đ

  1. Truyện cười.  2. Văn học Việt Nam.  3. Thiếu nhi.
   895.922802
    ĐKCB: VNT.001890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001891 (Sẵn sàng)  
20. ĐỨC ANH
     Tuyển tập truyện cười đặc sắc / Đức Anh sưu tầm và biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 135tr. ; 19cm
/ 18.000đ

  1. Truyện cười.  2. Văn học Việt Nam.  3. Thiếu nhi.
   895.922802
    ĐKCB: VNT.001889 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»